* danh từ
– áo giáp
– (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt…)
– các loại xe bọc sắt
– áo lặn
– (sinh vật học) giáp vỏ sắt
– huy hiệu ((cũng) coat armour)
* ngoại động từ
– bọc sắt (xe bọc sắt…)
@armour
– (Tech) vỏ bọc kim thuộc,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.