* danh từ
– (thực vật học) cây hạt dẻ
– hạt dẻ
– màu nâu hạt dẻ
– ngựa màu hạt dẻ
– chuyện cũ rích
=thats a chestnut+ chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi
!to pull someones chestnut out of the fire
– (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
* tính từ
– (có) màu nâu hạt dẻ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.