@backwater /bæk,kwɔ:tə/ * danh từ – chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch) – sự tù túng (về tinh thần…) – nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược – sự mất sức do nước đẩy ngược,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.