Từ điển Anh – Việt: Craves có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* động từ
– nài xin, khẩn cầu
=to crave pardon+ xin lỗi
– ao ước, thèm muốn, khao khát
=soul that craves for liberty+ tâm hồn khao khát tự do
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.