Từ điển Anh – Việt: Encoded có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* ngoại động từ
– ghi thành mật mã (điện…)
@encode
– (Tech) biên mã, mã hóa, lập mã
@encode
– ghi mã, lập mã,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.