Từ điển Anh – Việt: Japanned có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật
– đồ sứ Nhật
– lụa Nhật
* ngoại động từ
– sơn bằng sơn mài Nhật
– sơn đen bóng (như sơn mài Nhật)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.