Từ điển Anh – Việt: Veneered có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– lớp gỗ mặt (của gỗ dán)
– lớp mặt (đồ sành…)
– mã, bề ngoài, vỏ ngoài
=veneer of elegance+ mã ngoài thanh lịch
* ngoại động từ
– dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán)
– đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)
– (nghĩa bóng) che giấu dưới bề ngoài
=to veneer one”s character+ lấy bề ngoài để che giấu tính nết
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.