Từ điển Anh – Việt: Vectorial có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– (toán học) (thuộc) vectơ
=vectorial calculus+ phép tính vectơ
@vectorial
– (thuộc) vectơ‘,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.