Từ điển Anh – Việt: Unverified có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– không được thẩm tra lại
– không được xác minh
– không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.