Từ điển Anh - Việt: Unpresumptuous có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@unpresumptuous /''ʌnpri''zʌmptjuəs/* tính từ- khiêm tốn, không tự phụ, không quá tự tin', … [Đọc thêm...] vềUnpresumptuous là gì?
U
Undiscolored là gì?
Từ điển Anh - Việt: Undiscolored có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@undiscolored- Cách viết khác : undiscoloured', … [Đọc thêm...] vềUndiscolored là gì?
Unatoned là gì?
Từ điển Anh - Việt: Unatoned có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@unatoned* tính từ- không được đền, không được chuộc', … [Đọc thêm...] vềUnatoned là gì?
Unwarrantably là gì?
Từ điển Anh - Việt: Unwarrantably có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@unwarrantably- xem unwarrantable', … [Đọc thêm...] vềUnwarrantably là gì?
Unsmiling là gì?
Từ điển Anh - Việt: Unsmiling có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@unsmiling /'' n''smaili /* tính từ- không cười; nghiêm trang, nghiêm nghị', … [Đọc thêm...] vềUnsmiling là gì?
Unbraid là gì?
Từ điển Anh - Việt: Unbraid có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@unbraid /''ʌn''breid/* ngoại động từ- tách sợi ra (của một cái dây)', … [Đọc thêm...] vềUnbraid là gì?
Unvanquishable là gì?
Từ điển Anh - Việt: Unvanquishable có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@unvanquishable* tính từ- không thể thắng nổi, vô địch', … [Đọc thêm...] vềUnvanquishable là gì?
Unpinned là gì?
Từ điển Anh - Việt: Unpinned có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@unpin /''ʌn''pin/* ngoại động từ- bỏ kim băng, bỏ đinh ghim', … [Đọc thêm...] vềUnpinned là gì?
Unsaddles là gì?
Từ điển Anh - Việt: Unsaddles có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@unsaddle /'' n''s dl/* ngoại động từ- tháo yên (ngựa)- làm ng (người cưỡi ngựa)', … [Đọc thêm...] vềUnsaddles là gì?
Unconfirmed là gì?
Từ điển Anh - Việt: Unconfirmed có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@unconfirmed /''ʌnkən''fə:md/* tính từ- không được xác nhận, không được chứng thực- (tôn giáo) chưa chịu lễ kiên tín', … [Đọc thêm...] vềUnconfirmed là gì?