Regressive là gì? Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Regressive có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @regressive /ri”gresiv/* tính từ– thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại @regressive– hồi quy, đệ quy‘, Liên QuanAllergy Có Nghĩa Là Gì?Shotten là gì?Notations là gì?Ancillary Có Nghĩa Là Gì?Quoin là gì?Countryside Có Nghĩa Là Gì?Chiaroscuros là gì?Buffer-State Là Gì?Pelerine là gì?Videlicet là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.