* danh từ
– ký hiệu
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch
@notation
– ký hiệu
– abridged n. ký hiệu tắt
– binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân
– continuation n. dấu chấm chấm (…)
– contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt
– decimal n. hệ thống đếm thập phân
– exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )
– factorial n. dấu giai thừa ( )‘,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.