Từ điển Anh – Việt: Mouthpieces có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– miệng (kèn, sáo, còi…)
– cái ống tẩu hút thuốc
– (nghĩa bóng) người phát ngôn
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) luật sư bào chữa
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.