Từ điển Anh – Việt: Coffered có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– cái két (để tiền)
– (số nhiều) kho bạc
– (như) coffer-dam
* ngoại động từ
– cất vào két (tiền)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.