Từ điển Anh – Việt: Waxy có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt
=waxy complexion+ nước da nhợt nhạt
– (y học) thoái hoá sáp (gan…)
– (từ lóng) nóng tính, hay cáu
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.