Từ điển Anh – Việt: Capital Information (Capital Formation?) có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
– (Econ) Sự hình thành vốn.
+ Lượng bổ sung vào DUNG LƯỢNG VỐN sau khi khấu hao. Xem INVESMENT.
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.