Từ điển Anh – Việt: Presentably có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* phó từ
– chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được
– giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
– làm quà biếu được, làm đồ tặng được
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.