Từ điển Việt – Anh: Não lòng tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
não lòng: – grievous; distressing; heart-rending; heart-breaking|= câu chuyện não lòng a heart-rending story|= não lòng thay mấy chiều thu (truyện kiều) sadness of an autumn evening
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.