Từ điển Việt – Anh: Kỷ tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
kỷ: – small table|= kỷ chè khảm xà cừ a small mother-of-pearl inlaid tea-table|- the sixth heavenly stem; * địa lý period|= kỷ giu-ra jurassic period
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.