Từ điển Việt – Anh: Chật vật tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
chật vật: * ttừ|- (nói về làm việc gì) toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion|= phải chật vật lắm mới vượt qua được cái dốc trơn như mỡ climbing that slippery slope required much exertion|= anh ta chật vật lắm mới làm xong được việc đó he had to make a lot of exertion to get that job done|- (nói về đời sống) hard, difficult|= đời sống chưa được phong lưu, nhưng không còn chật vật như trước life is not yet comfortable, but not so hard as before|= hoàn cảnh chật vật under trying conditions|- laboured; struggling|* đtừ|- to struggle
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.