Từ điển Việt – Anh: Tiến sĩ tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
tiến sĩ: – doctor; phd; dphil; dsc|= nhận bằng tiến sĩ vật lý ứng dụng to receive a phd degree in applied physics|= ông ta bảo vệ thành công luận àn tiến sĩ di truyền học năm 1980 he successfully defended a phd thesis in genetics in 1980; he succe
Trả lời