@canteen /kænti:n/ * danh từ – căng tin =dry canteen+ căng tin không bán rượu =wet canteen+ căng tin có bán rượu – bi đông (đựng nước) – đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại – hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.