Từ điển Anh – Việt: Tighter có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– kín, không thấm, không rỉ
=a tight ship+ một cái tàu kín nước không rỉ vào được
– chặt, khít
=a tight knot+ một nút thắt
=the cork is too tight+ nút chai chặt quá
=a tight grasp+ sự ôm chặt, sự ghì chặt
– chật, bó sát
=tight shoes+ giày chật
=tight trousers+ quần bó sát
– căng, căng thẳng
=tight rope+ dây căng
=a tight match+ một trận đấu căng thẳng (gay go)
– khó khăn, khan hiếm
=to be in a tight place (corner)+ (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn
=money is tight+ tiền khó kiếm
– keo cú, biển lận
– (thông tục) say bí tỉ, say sưa
!to keep a tight hand on somebody
– (xem) hand
* phó từ
– kín, sít, khít, khít khao
=to shut tight+ đóng kín
– chặt, chặt chẽ
=hold him tight+ giữ chặt lấy nó
=to be packed as tight as herrings in a barrel+ bị nhét chặt như cá hộp
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.