* tính từ
– không tan được, không hoà tan được
– không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững
=the indissoluble unity of a nation+ sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc
– vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo…)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* tính từ
– không tan được, không hoà tan được
– không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững
=the indissoluble unity of a nation+ sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc
– vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo…)
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.