@quality /''kwɔliti/* danh từ- chất, phẩm chất=quality matters more than quantity+ chất quan trọng lượng=goods of good quality+ hàng hoá phẩm chất tốt- phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng=to have quality+ ưu tú, hảo hạng, tốt lắm- đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng=to give a taste of one''s quality+ tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình- đức tính, tính … [Đọc thêm...] vềQualities là gì?
Q
Quantity là gì?
@quantity /''kwɔntiti/* danh từ- lượng, số lượng, khối lượng- (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều=quantities of people+ rất nhiều người!to buy in quantities- mua một số lớn, mua rất nhiều- (toán học); (vật lý) lượng=unknown quantity+ lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được=electric quantity+ điện … [Đọc thêm...] vềQuantity là gì?
Quen tiếng Anh là gì?
quen: - xem quen biết|- used; accustomed; familiar|= landlubber : người không quen đi biển landlubber : a person unfamiliar with the sea|= cứ dùng riết rồi sẽ quen you'll get used to it with practice … [Đọc thêm...] vềQuen tiếng Anh là gì?
Quicksand là gì?
@quicksand /''kwiksænd/* danh từ- cát lún, cát lầy, cát chảy', … [Đọc thêm...] vềQuicksand là gì?
Quét vôi tiếng Anh là gì?
quét vôi: * white - wash … [Đọc thêm...] vềQuét vôi tiếng Anh là gì?
Quân kỵ binh nghĩa dũng tiếng Anh là gì?
quân kỵ binh nghĩa dũng: * dtừ|- yeomanry … [Đọc thêm...] vềQuân kỵ binh nghĩa dũng tiếng Anh là gì?
Quần đi xki tiếng Anh là gì?
quần đi xki: * dtừ|- skipants … [Đọc thêm...] vềQuần đi xki tiếng Anh là gì?
Quasi-Historical là gì?
@quasi-historical* tính từ- gần như lịch sử; giống như lịch sử', … [Đọc thêm...] vềQuasi-Historical là gì?
Quaquaversal là gì?
@quaquaversal /,kweikwə''və:səl/* tính từ- (địa lý,địa chất) chỉ khắp các hướng', … [Đọc thêm...] vềQuaquaversal là gì?
Quadrifoil là gì?
@quadrifoil* danh từ- cây có bốn lá chét', … [Đọc thêm...] vềQuadrifoil là gì?