- make a wry face|= lo méo mặt worry oneself sick about something … [Đọc thêm...] vềMéo mặt tiếng Anh là gì?
M
Muối khoáng tiếng Anh là gì?
* (hóa học) mineral salt … [Đọc thêm...] vềMuối khoáng tiếng Anh là gì?
Mảnh mẫu tiếng Anh là gì?
* dtừ|- bit … [Đọc thêm...] vềMảnh mẫu tiếng Anh là gì?
Misgave là gì?
@misgave /mis''giv/* ngoại động từ misgave /mis''geiv/, misgiven /mis''givn/- gây lo âu, gây phiền muộn- gây nghi ngại; gây nghi ngờ=one''s mind misgives one+ lòng đầy nghi ngại=my heart misgives me that...+ lòng tôi nghi ngại rằng...@misgive /mis''giv/* ngoại động từ misgave /mis''geiv/, misgiven /mis''givn/- gây lo âu, gây phiền muộn- gây nghi ngại; gây nghi … [Đọc thêm...] vềMisgave là gì?
Micella là gì?
@micella /mai''selə/ (micelle) /mi''sel/* danh từ- (sinh vật học) (hoá học) Mixen', … [Đọc thêm...] vềMicella là gì?
Mainframes là gì?
@mainframe- máy tính lớn', … [Đọc thêm...] vềMainframes là gì?
Mortals là gì?
@mortal /''mɔ:tl/* tính từ- chết, có chết=man is mortal+ người ta ai cũng chết=the mortal remains+ xác chết, tử thi- nguy đến tính mạng, tử=a mortal wound+ vết tử thương=a mortal enemy+ kẻ tử thù, kẻ không đội trời chung=a mortal fight+ cuộc tử chiến, cuộc chiến đấu một mất một còn- lớn, trọng đại=a mortal sin+ tội lớn, đại tội, trọng tội- (từ lóng) ghê gớm, cực=a mortal … [Đọc thêm...] vềMortals là gì?
Musketry là gì?
@musketry /''mʌskitri/* danh từ- thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường- loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường', … [Đọc thêm...] vềMusketry là gì?
Mates là gì?
@mate /meit/* danh từ- (đánh cờ) nước chiếu tướng* ngoại động từ- (đánh cờ) chiếu tướng cho bí* danh từ- bạn, bạn nghề- con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời- người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực- (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)* động từ- kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau- phủ chim, gà- sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng', … [Đọc thêm...] vềMates là gì?
Mastectomy là gì?
@mastectomy* danh từ- thuật mổ vú (để chữa ung thư)', … [Đọc thêm...] vềMastectomy là gì?