kịch múa: * dtừ|- ballet … [Đọc thêm...] vềKịch múa tiếng Anh là gì?
K
Không được phép tiếng Anh là gì?
không được phép: * ttừ|- unallowed, unpermitted, uncountenanced, unlicensed, unauthorized, unsanctioned, unentitled … [Đọc thêm...] vềKhông được phép tiếng Anh là gì?
Khôn khéo tiếng Anh là gì?
khôn khéo: * ttừ|- cute; clever|= một kẻ khôn khéo a clever person … [Đọc thêm...] vềKhôn khéo tiếng Anh là gì?
Kim quật tiếng Anh là gì?
kim quật: * kumquat or cumquat … [Đọc thêm...] vềKim quật tiếng Anh là gì?
Không kết tinh tiếng Anh là gì?
không kết tinh: * dtừ|- amorphousness|* ttừ|- non-crystalline, amorphous … [Đọc thêm...] vềKhông kết tinh tiếng Anh là gì?
Kẻ ăn cắp tiếng Anh là gì?
kẻ ăn cắp: * dtừ|- swiper, scrounger, larcener … [Đọc thêm...] vềKẻ ăn cắp tiếng Anh là gì?
Kuomintang là gì?
@kuomintang* danh từ- Trung Hoa Quốc Dân Đảng (do Tôn Trung Sơn sáng lập)', … [Đọc thêm...] vềKuomintang là gì?
Không có chướng ngại tiếng Anh là gì?
không có chướng ngại: * ttừ|- unobstructed … [Đọc thêm...] vềKhông có chướng ngại tiếng Anh là gì?
Khoa nghiên cứu cơ quan tiếng Anh là gì?
khoa nghiên cứu cơ quan: * dtừ|- organology … [Đọc thêm...] vềKhoa nghiên cứu cơ quan tiếng Anh là gì?
Kéo nhau tiếng Anh là gì?
kéo nhau: * dtừ|- flock, come in crowds … [Đọc thêm...] vềKéo nhau tiếng Anh là gì?