@jig /dʤig/* danh từ- điệu nhảy jig- nhạc (cho điệu nhảy) jig!the jig was up- hết hy vọng, hết đường* nội động từ- nhảy điệu jig- nhảy tung tăng=to jig up and down+ nhảy tung tăng* ngoại động từ- làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh=to jig a baby [up and down] on one''s knees+ tung tung một em bé lên đầu gối* danh từ- (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)- … [Đọc thêm...] vềJig là gì?
J
Joint-Heir là gì?
@joint-heir /''dʤɔint''eə/* danh từ- người cùng kế thừa', … [Đọc thêm...] vềJoint-Heir là gì?
Jassid là gì?
@jassid* danh từ- bọ cánh giống', … [Đọc thêm...] vềJassid là gì?
Joint-Stock là gì?
@joint-stock* tính từ- huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán', … [Đọc thêm...] vềJoint-Stock là gì?