* danh từ
– điệu nhảy jig
– nhạc (cho điệu nhảy) jig
!the jig was up
– hết hy vọng, hết đường
* nội động từ
– nhảy điệu jig
– nhảy tung tăng
=to jig up and down+ nhảy tung tăng
* ngoại động từ
– làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh
=to jig a baby [up and down] on one”s knees+ tung tung một em bé lên đầu gối
* danh từ
– (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)
– máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)
* ngoại động từ
– (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)
– sàng (quặng, khoáng chất)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.