Từ điển Việt - Anh: Hcất kết dính tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?hcất kết dính: * dtừ|- fixative … [Đọc thêm...] vềHcất kết dính tiếng Anh là gì?
H
Hiện tượng mất âm đầu tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Hiện tượng mất âm đầu tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?hiện tượng mất âm đầu: * dtừ|- aphaeresis … [Đọc thêm...] vềHiện tượng mất âm đầu tiếng Anh là gì?
Hiện tượng biến chất đới sâu tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Hiện tượng biến chất đới sâu tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?hiện tượng biến chất đới sâu: * dtừ|- katamorphism … [Đọc thêm...] vềHiện tượng biến chất đới sâu tiếng Anh là gì?
Hợp kim mayso tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Hợp kim mayso tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?hợp kim mayso: * dtừ|- albata … [Đọc thêm...] vềHợp kim mayso tiếng Anh là gì?
Heliozoans là gì?
Từ điển Anh - Việt: Heliozoans có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@heliozoan* danh từ- (động vật) bộ trùng mặt trời (động vật nguyên sinh), … [Đọc thêm...] vềHeliozoans là gì?
Hình nhi hạ tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Hình nhi hạ tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?hình nhi hạ: - concrete; matter, substance … [Đọc thêm...] vềHình nhi hạ tiếng Anh là gì?
Hầm chông tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Hầm chông tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?hầm chông: * blind ditch … [Đọc thêm...] vềHầm chông tiếng Anh là gì?
Heyday là gì?
Từ điển Anh - Việt: Heyday có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@heyday /heidei/* danh từ- thời cực thịnh, thời hoàng kim- thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân=in the heyday of youth+ lúc tuổi thanh xuân sung sức, … [Đọc thêm...] vềHeyday là gì?
Hydrothorax là gì?
Từ điển Anh - Việt: Hydrothorax có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@hydrothorax /haidrouθɔ:ræks/* danh từ- (y học) chứng tràn dịch ngực, … [Đọc thêm...] vềHydrothorax là gì?
Haemorrhage là gì?
Từ điển Anh - Việt: Haemorrhage có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@haemorrhage /heməridʤ/ (hemorrhage) /heməridʤ/* danh từ- (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết, … [Đọc thêm...] vềHaemorrhage là gì?