Từ điển Việt - Anh: Báo cáo chi tiết tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?báo cáo chi tiết: - item-by-item report; detailed report … [Đọc thêm...] vềBáo cáo chi tiết tiếng Anh là gì?
B
Bột kiều mạch tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Bột kiều mạch tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bột kiều mạch: * dtừ|- buckwheat … [Đọc thêm...] vềBột kiều mạch tiếng Anh là gì?
Bàu sen tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Bàu sen tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bàu sen: * lily pond … [Đọc thêm...] vềBàu sen tiếng Anh là gì?
Bè đôi tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Bè đôi tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bè đôi: * (nhạc) duo … [Đọc thêm...] vềBè đôi tiếng Anh là gì?
Bắt đầu giao chiến tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Bắt đầu giao chiến tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bắt đầu giao chiến: * thngữ|- to join battle … [Đọc thêm...] vềBắt đầu giao chiến tiếng Anh là gì?
Bón vôi tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Bón vôi tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bón vôi: * ngđtừ|- lime … [Đọc thêm...] vềBón vôi tiếng Anh là gì?
Bị ốm liệt giường tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Bị ốm liệt giường tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bị ốm liệt giường: * thngữ|- to be laid low … [Đọc thêm...] vềBị ốm liệt giường tiếng Anh là gì?
Bầu bậu tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Bầu bậu tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bầu bậu: * dtừ|- (nói về vẻ mặt) sagging (with sulks); express displeasure … [Đọc thêm...] vềBầu bậu tiếng Anh là gì?
Bondsmen là gì?
Từ điển Anh - Việt: Bondsmen có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@bondsman /bɔndmən/ (bondsman) /bɔndzmen/* danh từ- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- (sử học) nông nô, … [Đọc thêm...] vềBondsmen là gì?
Bunked là gì?
Từ điển Anh - Việt: Bunked có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@bunk /bʌɳk/* danh từ- giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)* nội động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho* danh từ- (từ lóng) sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng=to do a bunk+ cuốn xéo, biến, chuồn thẳng* nội động từ- (từ lóng) cuốn xéo, biến, chuồn … [Đọc thêm...] vềBunked là gì?