Từ điển Anh – Việt: Bunked có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)
* nội động từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ
* ngoại động từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho
* danh từ
– (từ lóng) sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng
=to do a bunk+ cuốn xéo, biến, chuồn thẳng
* nội động từ
– (từ lóng) cuốn xéo, biến, chuồn thẳng
* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) (như) bunkum
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.