Resonated là gì? Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Resonated có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @resonate /”rezəneit/* nội động từ– vang âm; dội tiếng– (vật lý) cộng hưởng‘, Liên QuanCommandeer Là Gì?Artistry Là Gì?Consecrate Là Gì?Razoo là gì?Arbalest Là Gì?Hexade là gì?Centurylong là gì?Glutting là gì?Rebuts là gì?Fractional Dimension là gì?
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.