* danh từ
– (động vật học) con sếu
– (kỹ thuật) cần trục
– xiphông
– (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)
* ngoại động từ
– nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục
– vươn, nghển
=to crane ones neck+ nghển cổ
* nội động từ
– vươn cổ, nghển cổ
– (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại
=to crane at a hedge+ chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)
=to crane at a difficulty+ chùn bước trước khó khăn
@crane
– (Tech) cần trục,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.