* danh từ
– sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận
=in a fit of pique+ trong cơn giận dỗi
=to take a pique against someone+ oán giận ai
* ngoại động từ
– chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi
– khêu gợi
=to pique the curiosity+ khêu gợi tính tò mò
=to pique oneself on something+ tự kiêu về một việc không chính đáng
* danh từ
– vải bông sọc
Trả lời