Từ điển Anh – Việt: Persons có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– con người, người
=young person+ người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi
– (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả…
=who is the this person?+ thằng cha (ả…) nào kia?; thằng cha (ả…) kia tên gì?
– bản thân
=in person; in one”s own (proper) person+ đích thân; bản thân
– thân hình, vóc dáng
=he has a fine person+ anh ta có vóc người đẹp, anh ta đẹp trai
– nhân vật (tiểu thuyết, kịch)
– (tôn giáo) ngôi
=first person+ ngôi thứ nhất
=second person+ ngôi thứ hai
=third person+ ngôi thứ ba
– (pháp lý) pháp nhân
– (động vật học) cá thể
!to be delivered to the addressee in person
– cần đưa tận tay
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.