Từ điển Anh – Việt: Oilier có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu
– có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu
=oily hands+ tay giây dầu mỡ
– trơn tru, trôi chảy
=oily style+ văn trôi chảy
– nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói…)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.