Từ điển Anh – Việt: Lodgement có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú
– (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng…); số tiền gửi
– sự đệ đơn (kiện)
– (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)
– (quân sự) vị trí vững chắc
– cặn, vật lắng xuống đáy
=a lodgement of dirt in a pipe+ cặn đất kết lại trong ống
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.