* phó từ
– ở xa, ở phía bên kia
* giới từ
– ở bên kia
=the sea is beyond the hill+ biển ở bên kia đồi
– quá, vượt xa hơn
=dont stay out beyond nine oclock+ đừng đi quá chín giờ
=the book is beyond me+ quyển sách này đối với tôi khó quá
=he has grown beyond his brother+ nó lớn hơn anh nó
– ngoài… ra, trừ…
=do you know of any means beyond this?+ ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?
!beyond compare
– (xem) compare
!beyond control
– (xem) control
!beyond ones depth beyond hope
– (xem) hope
!beyond measure
– bao la, bát ngát
!beyond reason
– vô lý, phi lý
!to live beyond ones income
– (xem) income
* danh từ
– the beyond kiếp sau, thế giới bên kia
!the back of beyond
– nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.