* danh từ
– bao tay, tất tay, găng
!to be hand in (and) glove with
– rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
!to take off the gloves to someone; to hands someone without gloves
– tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
!to fit like a glove
– vừa như in
!to take up the glove
– nhận lời thách thức
!to throw down the glove
– thách thức
* ngoại động từ
– mang bao tay vào, đeo găng vào
Trả lời