Từ điển Anh – Việt: Geminating có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
– dʤemineit/
* tính từ
– (sinh vật học) từng cặp, từng đôi
* ngoại động từ
– (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.