Từ điển Anh – Việt: Exalts có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* ngoại động từ
– đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương
=to exalt to the skies+ tâng bốc lên tận mây xanh
– ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý
– làm đậm, làm thắm (màu…)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.