* ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven
– chẻ, bổ
=to cleave a block of wood in two+ bổ đôi khúc gỗ
– rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)
=to cleave the waves+ rẽ sóng
=to cleave [ones way through] the crowd+ rẽ đám đông
– chia ra, tách ra
* nội động từ
– chẻ, bổ, tách ra
=this wood cleaves easily+ củi này để chẻ
!to show the cloven hoof
– (xem) hoof
* nội động từ clave, cleaved, cleaved
– (+ to) trung thành với
=to cleave to the party+ trung thành với đảng
=to cleave to principles+ trung thành với nguyên tắc
– cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy
@cleave
– (Tech) tách ra, chia ra
@cleave
– tác ra, chia ra,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.