* danh từ
– hạng, loại
– (triết học) phạm trù
@category
– (Tech) loại, kiểu; phạm trù; hạng mục
@category
– phạm trù, hạng mục
– c. of sets phạm trù tập hợp
– Abelian c. phạm trụ Aben
– abstract c. phạm trù trừu tượng
– additive c. phạm trù cộng tính
– cocomplete c. phạm trù đối đầy đủ
– colocally c. phạm trù địa phương
– complete c. phạm trù đầy đủ
– conormal c. phạm trù đối chuẩn tắc
– dual c. phạm trù đối ngẫu
– exact c. phạm trù khớp
– marginal c.(thống kê) tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó)
– normal c. phạm trù chuẩn tắc
– opposite c. phạm trù đối,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.