@electioneer /i,lekʃəniə/* danh từ- người vận động bầu cử* nội động từ- vận động bầu cử, … [Đọc thêm...] vềElectioneer là gì?
English – Vietnamese
Polyzoarium là gì?
@polyzoarium* danh từ- số nhiều polyzoaria- bộ xương tập đoàn động vật- tập đoàn động vật', … [Đọc thêm...] vềPolyzoarium là gì?
Sarmentaceous là gì?
@sarmentaceous* tính từ- có thân bồ, cành leo', … [Đọc thêm...] vềSarmentaceous là gì?
Monetized Economy là gì?
@Monetized economy- (Econ) Nền kinh tế tiền tệ hoá.', … [Đọc thêm...] vềMonetized Economy là gì?
Play-Boy là gì?
@play-boy /''pleibɔi/* danh từ- kẻ ham vui; người ăn chơi', … [Đọc thêm...] vềPlay-Boy là gì?
Obeys là gì?
@obey /ə''bei/* động từ- vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh@obey- tuân theo; (máy tính) hoàn thành (lệnh)', … [Đọc thêm...] vềObeys là gì?
Sixtieths là gì?
@sixtieth /''sikstiiθ/* tính từ- thứ sáu mươi* danh từ- một phần sáu mươi- người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi@sixtieth- thứ sáu mươi; một phần sau mươi', … [Đọc thêm...] vềSixtieths là gì?
Energy Gap là gì?
@energy gap- (Tech) khe năng lượng, … [Đọc thêm...] vềEnergy Gap là gì?
Eyed là gì?
@eye /ai/* danh từ- mắt, con mắt- (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây)- lỗ (kim, xâu dây ở giày...)- vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn)- sự nhìn, thị giác- cách nhìn, con mắt=to view with a jaundiced eye+ nhìn bằng con mắt ghen tức- cách nhìn, sự đánh giá=to have a good eye for+ đánh giá cao, coi tọng- sự chú ý, sự theo dõi=to have ones … [Đọc thêm...] vềEyed là gì?
Underemphasizes là gì?
@underemphasize- Cách viết khác : underemphasise', … [Đọc thêm...] vềUnderemphasizes là gì?