Từ điển Anh - Việt: Income - Expenditure Model có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@Income - expenditure model- (Econ) Mô hình thu nhập - chi tiêu+ Mô hình một khu vực dạng Keynes đơn giản cho phép xác định được MỨC THU NHẬP QUỐC DÂN CÂN BẰNG.', … [Đọc thêm...] vềIncome – Expenditure Model là gì?
English – Vietnamese
Paltriness là gì?
Từ điển Anh - Việt: Paltriness có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@paltriness /''p:ltrinis/* danh từ- tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện', … [Đọc thêm...] vềPaltriness là gì?
Gamester là gì?
Từ điển Anh - Việt: Gamester có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@gamester /geimstə/* danh từ- người đánh bạc, con bạc, … [Đọc thêm...] vềGamester là gì?
Foretype là gì?
Từ điển Anh - Việt: Foretype có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@foretype* danh từ- hình mẫu đầu tiên, … [Đọc thêm...] vềForetype là gì?
Preludize là gì?
Từ điển Anh - Việt: Preludize có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@preludize /''prelju:daiz/* nội động từ- mở đầu, mào đầu, giáo đầu', … [Đọc thêm...] vềPreludize là gì?
Axenik là gì?
Từ điển Anh - Việt: Axenik có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@axenik* tính từ- (sinh học) không ký chủ); … [Đọc thêm...] vềAxenik là gì?
Bell-Pull là gì?
Từ điển Anh - Việt: Bell-Pull có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@bell-pull /belpul/* danh từ- dây chuông, … [Đọc thêm...] vềBell-Pull là gì?
Bracteal là gì?
Từ điển Anh - Việt: Bracteal có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@bracteal /bræktiəl/* tính từ- (thực vật học) (thuộc) lá bắc, … [Đọc thêm...] vềBracteal là gì?
Ophthalmologies là gì?
Từ điển Anh - Việt: Ophthalmologies có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@ophthalmology /,ɔfθæl''mɔlədʤi/* danh từ- (y học) khoa mắt', … [Đọc thêm...] vềOphthalmologies là gì?
Mulched là gì?
Từ điển Anh - Việt: Mulched có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@mulch /mʌlʃ/* danh từ- (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)* ngoại động từ- (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)', … [Đọc thêm...] vềMulched là gì?