đo đường: * dtừ|- hodometer, viameter, saccharimeter, odometer
Đo đường tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Người bói tiếng Anh là gì?
- Bế tắc tiếng Anh là gì?
- Hecta tiếng Anh là gì?
- Vành cánh tiếng Anh là gì?
- Kẻ ăn chực tiếng Anh là gì?
- Thiều cảnh tiếng Anh là gì?
- Kết diềm đăng ten tổ ong tiếng Anh là gì?
- Ga tô tiếng Anh là gì?
- Xát mạnh lên giấy can để nổi bật tiếng Anh là gì?
- Mặt trận việt minh tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.