sửa: – to fix; to repair; to mend|= cái đó đâu có sửa được it cannot be mended|= nhờ sửa lại đôi giày to have one’s shoes repaired|- to correct; to make corrections to something|= sửa bài xã luận to make corrections to an editorial|= sửa cách ph
Sửa tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Uỷ viên tiếng Anh là gì?
- Tỉnh táo đề phòng tiếng Anh là gì?
- Cho trót tiếng Anh là gì?
- Phần mềm ngôn ngữ tiếng Anh là gì?
- Mòng mọng tiếng Anh là gì?
- Không kích tiếng Anh là gì?
- Giẫm cho tắt tiếng Anh là gì?
- Nội bạch huyết tiếng Anh là gì?
- Nện cho một trận tiếng Anh là gì?
- Axit khan tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.