* danh từ
– kỷ luật
=to keep under strict discipline+ bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt
=a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật
– sự rèn luyện trí óc
– nhục hình; sự trừng phạt
– (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn)
– (từ cổ,nghĩa cổ,
quân sự luyện tập
– (từ cổ,nghĩa cổ) môn học
* ngoại động từ
– khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật
– rèn luyện
– trừng phạt, đánh đập
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.