* danh từ
– nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)
– vết (mực, sơn…)
– (từ lóng) giấy thấm
* ngoại động từ
– làm bẩn, bôi bẩn
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)
– vết (mực, sơn…)
– (từ lóng) giấy thấm
* ngoại động từ
– làm bẩn, bôi bẩn
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.